Thứ Hai, 5 tháng 1, 2015

Giới thiệu về cách học tiếng Nhật

Sau đây là loạt bài viết hướng dẫn cho những ai đang quan tâm và muốn học tiếng Nhật. Khi các bạn quan tâm đến học tiếng Nhật để phục vụ cho việc đi làm tại Nhật Bản hoặc để đi du học Nhật Bản. Học tiếng Nhật giai đoạn nhập môn là giai đoạn khổ ải nhất. Ở giai đoạn này có thể làm nản lòng bất kì ai. Nhưng nếu vượt qua được ngưỡng cửa này thì tiếng Nhật thật là thú vị. Để thuận lợi cho việc phát triển nhanh chóng trong quá trình học, điều bắt buộc là bạn phải thuộc lòng hai bảng chữ cái là Hiragana và Katakana.

Và sau đây tôi xin giới thiệu đến các bạn bảng chữ cái Hiragana. Lưu ý các bạn bắt buộc phải thuộc lòng bảng chữ cái sau đó mới bắt đầu đến quá trình phát triển ghép từ và câu. Khi các bạn đã thuộc lòng rồi chúng ta sẽ rất hứng khởi khi học tiếng Nhật. Chúc các bạn thành công.


ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
A I U E O 
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
KA KI KU KE KO 
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
SA  SHI SU SE SO 
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
TA CHI TSU TE TO 
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
NA NI NU NE NO 
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
HA HI FU HE HO 
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
MA MI MU MU ME MO
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
YA YU YO 
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
RA RI RU RE RO
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがなý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
WA O N

ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
ý nghĩa tiếng nihongo tiếng nhật căn bản hiragana ta chi tsu te to Phát âm nhập môn na ni nu ne no luyện bảng chữ cái tiếng nhật ka ki ku ke ko hoc nhanh hiragana hoc hiragana tieng nhat học bảng chữ cái hiragana hiragana chữ viết nhật ngữ chữ mềm hiragana chu cai tieng nhat bang chu cai tieng nhat hiragana bảng chữ cái mềm hiragana bang chu cai hiragana a i u e o  Hiragana ひらがな
Nguồn : 3qgroup.vn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét